I. CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC VƯỢT TRỘI
CMM 500 thiết lập một tiêu chuẩn mới về độ chính xác và độ tin cậy trong ngành công nghiệp khí nén.
1. Nguyên lý đo Venturi theo tiêu chuẩn ISO 5167-3
Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý đo chênh lệch áp suất (Differential Pressure) sử dụng Ống Venturi (Venturi tube). Cấu tạo của ống Venturi phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt của tiêu chuẩn quốc tế ISO 5167-3.
-
Cơ chế: Lưu lượng khí được tính toán bằng cách đo chênh lệch áp suất giữa đầu vào ống Venturi (Áp suất 1) và cổ họng (Áp suất 2). Sự chênh lệch áp suất này tỷ lệ với vận tốc và lưu lượng thể tích của dòng khí.
-
Ưu điểm: Ống Venturi mang lại áp suất chênh lệch cao hơn nhưng tổn thất áp suất thấp hơn so với nhiều hệ thống đo khác.

2. Tiêu chuẩn tham chiếu cao nhất
CMM 500 được coi là một thiết bị tham chiếu cho các thử nghiệm và kiểm toán năng lượng khí nén:
-
Độ chính xác: Đạt độ chính xác <0.5% giá trị đo (từ 0.2 Qmax đến Qmax). Khi lắp đặt thêm đoạn ống vào/ra (inlet/outlet section) của CS, độ chính xác điển hình có thể đạt ±0.3% (từ 0.2 Qmax đến Qmax).
-
Chứng nhận: Độ chính xác này được phê duyệt theo chứng nhận DIN EN ISO/IEC 17025.
-
Dải đo siêu rộng: Thiết bị có tỷ lệ dải đo (turn down ratio) 1:130. Khả năng này giúp đo lường chính xác từ lưu lượng cực thấp (rò rỉ) đến lưu lượng tối đa của máy nén.
-
Phản hồi nhanh: Thời gian phản hồi cực nhanh t99:<1 giây>
II. ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT VÀ TÍNH THỰC TẾ
1. Đo lường khí nén ướt (Wet Compressed Air)
Một trong những ưu điểm độc đáo của CMM 500 là khả năng đo lường khí nén ướt.
-
CMM 500 có thể được lắp đặt trực tiếp sau máy nén khí (bên "ướt" của hệ thống).
-
Thiết kế này cho phép đo lường công suất phân phối thực tế (effective delivery capacity) của máy nén ngay cả khi môi chất còn ẩm và nóng (Nhiệt độ môi chất: −20∘C đến +100∘C).

2. Thiết kế Cơ khí và Bảo trì dễ dàng
-
Khỏe khoắn và ổn định: Ống Venturi không có bộ phận chuyển động (như tuabin hoặc đồng hồ khí thông thường), giúp thiết bị bền bỉ và không bị lão hóa hoặc hư hỏng do hạt và mài mòn. Thiết bị sử dụng cảm biến áp suất và nhiệt độ chính xác, ổn định lâu dài.
-
Tổn thất áp suất thấp: Thiết bị gây tổn thất áp suất cực thấp, tối đa <70 mbar ở lưu lượng tối đa.
-
Bảo trì dưới áp suất: Nhờ khối van đa chức năng (multifunctional valve block), tất cả công việc bảo trì cần thiết bao gồm xả nước ngưng (condensate drain), hiệu chỉnh điểm 0 (zero-point correction) và thay thế cảm biến để hiệu chuẩn—đều có thể được thực hiện an toàn ngay cả khi đường ống đang hoạt động dưới áp suất mà không cần tháo ống Venturi.
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍCH HỢP HỆ THỐNG
1. Thông số Kỹ thuật Chính
2. Tín hiệu đầu ra và Kết nối Bus
CMM 500 cung cấp đa dạng các tùy chọn tín hiệu đầu ra để tích hợp vào mọi hệ thống quản lý năng lượng (EMS) hoặc SCADA:
-
Tiêu chuẩn: RS 485 (Modbus-RTU), 4-20 mA analog output (có thể cách ly điện), đầu ra xung (pulse output).
-
Tùy chọn: Giao diện Ethernet (Modbus/TCP), PoE (Power over Ethernet), M-Bus.
IV. ỨNG DỤNG KIỂM TOÁN NĂNG LƯỢNG (AIR AUDITS)
CMM 500 là thành phần trung tâm trong các bộ công cụ đo lường hiệu suất toàn diện của CS Instruments.
-
Mục đích: Theo dõi liên tục lưu lượng thể tích giúp phát hiện sớm các vấn đề như lọc khí bẩn hoặc hao mòn, vốn có thể gây ra tổn thất hiệu suất lên đến 10%.
-
Tính toán Công suất Đặc trưng (Specific Power): Bằng cách đo đồng thời lưu lượng thể tích (CMM 500) và tổng công suất tiêu thụ (sử dụng CS PM 600 mobile), CMM 500 cho phép tính toán Công suất Đặc trưng (kWh/m3 hoặc kW/(m3/min)) của máy nén. Chỉ số này là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả năng lượng của máy nén.
-
Bộ đo hoàn chỉnh: CMM 500 thường được kết hợp với:
-
CS PM 600 mobile: Đồng hồ đo dòng điện/công suất hiệu dụng.
-
IAC 500: Cảm biến đo điều kiện không khí đầu vào của máy nén (độ ẩm, áp suất tuyệt đối, nhiệt độ).
-
DS 500 mobile: Bộ ghi dữ liệu di động thông minh.
