Cách chọn đồng hồ áp suất Wise Hàn Quốc
Wise Control Inc. là một trong những nhà sản xuất đồng hồ áp suất, nhiệt độ và các thiết bị đo lường hàng đầu của Hàn Quốc. Sản phẩm của Wise được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và độ chính xác, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Việc lựa chọn đồng hồ áp suất Wise phù hợp đòi hỏi bạn phải xem xét nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện ứng dụng thực tế. Dưới đây là các bước và tiêu chí quan trọng để bạn có thể chọn được sản phẩm ưng ý:
1. Xác định mục đích và môi trường sử dụng:
-
Môi chất cần đo: Là nước, khí, dầu, hơi, hóa chất, thực phẩm hay bùn?
- Nước sạch, khí sạch, không ăn mòn: Có thể dùng đồng hồ vỏ thép chân đồng (giá thành rẻ hơn).
- Nước thải, hóa chất, môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao: Bắt buộc phải dùng đồng hồ vỏ inox, chân inox (Inox 304, Inox 316/316L). Inox 316/316L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 304.
- Nhiệt độ môi chất: Nhiệt độ môi chất có cao không? Nếu nhiệt độ quá cao (ví dụ hơi nóng, dầu nhiệt), cần dùng thêm phụ kiện như Siphon (ống giảm nhiệt) hoặc capillary (ống mao dẫn) để bảo vệ bộ phận cảm biến bên trong đồng hồ.
-
Rung lắc, sốc áp: Hệ thống có rung lắc, dao động mạnh hay có nguy cơ sốc áp không?
- Có rung lắc, sốc áp: Nên chọn đồng hồ áp suất có dầu giảm chấn (thường là Glycerin hoặc Silicone). Dầu giúp làm ổn định kim đồng hồ, bôi trơn các bộ phận và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Không rung lắc: Có thể chọn loại không dầu để tiết kiệm chi phí.
- Môi trường xung quanh đồng hồ: Có ẩm ướt, bụi bẩn, hóa chất ăn mòn không? Nếu có, cần chọn đồng hồ có vỏ làm bằng vật liệu bền, chống ăn mòn và cấp bảo vệ IP cao (thường là IP65).
2. Các thông số kỹ thuật chính cần xác định:
-
Dải đo (Range / Thang đo):
- Chọn dải đo sao cho áp suất làm việc bình thường nằm ở khoảng giữa của dải đo (thường là 50% - 75% thang đo). Ví dụ: hệ thống làm việc ở 5 bar, nên chọn đồng hồ 0-10 bar hoặc 0-16 bar.
- Không chọn dải đo quá sát với áp suất làm việc tối đa để tránh quá tải đồng hồ.
- Wise cung cấp dải đo rất đa dạng: áp suất thấp (-1 đến 0 bar, -1 đến 1 bar), áp suất thông dụng (0-1 bar, 0-10 bar, 0-25 bar, 0-100 bar, v.v.), áp suất cao (0-200 bar, 0-400 bar, 0-1000 bar).
-
Đơn vị đo:
- Phổ biến là Bar, Psi, MPa, kPa, kgf/cm². Chọn đơn vị phù hợp với hệ thống của bạn. Wise hỗ trợ nhiều đơn vị trên cùng một mặt đồng hồ.
-
Đường kính mặt đồng hồ (Dial Size):
- Các kích thước phổ biến của Wise: 50mm, 63mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm.
- 50mm, 63mm: Dùng cho không gian hẹp, ít quan sát.
- 100mm, 150mm, 200mm: Dùng cho vị trí cần quan sát rõ ràng từ xa, hoặc trong các ứng dụng quan trọng.
-
Kiểu chân kết nối (Connection Type):
- Chân đứng (Bottom connection): Phổ biến nhất, dễ lắp đặt.
-
- Chân sau (Back connection / Centre back / Lower back): Dùng cho vị trí cần lắp đặt đồng hồ song song với mặt phẳng hoặc khi không gian phía dưới hạn chế.
-
-
Kích thước chân ren (Connection Size):
- Phổ biến: 1/8", 1/4", 3/8", 1/2".
- Thông thường: 1/4" cho mặt 50mm, 63mm; 1/2" cho mặt 80mm, 100mm trở lên.
- Loại ren: PT (BSPT - côn), NPT (côn), PF (BSPP - thẳng). Cần xác định loại ren phù hợp với đường ống của bạn.
-
Vật liệu chân kết nối và bộ phận cảm biến (Bourdon tube/Diaphragm):
- Đồng (Brass): Dùng cho nước, khí không ăn mòn. Giá thành rẻ.
- Inox 304/316/316L: Dùng cho hóa chất, môi trường ăn mòn, thực phẩm, dược phẩm. Đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn.
-
Độ chính xác (Accuracy Class):
- Wise cung cấp nhiều cấp độ chính xác: 0.25%, 0.5%, 1%, 1.6%, 2.5%.
- 0.25%, 0.5%: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác rất cao (ví dụ: phòng thí nghiệm, hiệu chuẩn).
- 1%, 1.6%: Phổ biến trong công nghiệp.
- 2.5%: Dùng cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao.
-
Các tùy chọn đặc biệt (Options):
- Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện (Contact Pressure Gauge): Có 2 hoặc 3 kim, dùng để điều khiển bơm, van hoặc báo động khi áp suất vượt quá/dưới ngưỡng cài đặt. Các model phổ biến: P500, P510, P520, P530...
-
- Đồng hồ áp suất dạng màng (Diaphragm Seal Pressure Gauge): Dùng cho môi chất có độ nhớt cao, có cặn, kết tinh, hoặc hóa chất ăn mòn mạnh, nhiệt độ cực cao/thấp. Màng ngăn cách môi chất với bộ phận cảm biến.
-
- Đồng hồ áp suất chênh áp (Differential Pressure Gauge): Đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm.
- Đồng hồ áp suất chân không / áp suất tổng hợp (Compound Gauge): Đo cả áp suất dương và chân không.
3. Quy trình lựa chọn tóm tắt:
- Xác định môi chất và điều kiện làm việc (nhiệt độ, rung lắc, ăn mòn).
-
Chọn vật liệu đồng hồ (Vỏ, chân kết nối) phù hợp.
- Vỏ thép/Chân đồng (P110 Series): Kinh tế, cho môi trường thường.
- Vỏ Inox/Chân đồng (P140 Series): Vỏ bền hơn, cho môi trường hơi ẩm.
- Vỏ Inox/Chân Inox (P252, P254, P255, P257 Series): Bền nhất, cho môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao, vệ sinh.
- Chọn dải đo phù hợp (áp suất làm việc = 50-75% thang đo).
- Chọn đường kính mặt đồng hồ (dựa vào không gian và khoảng cách quan sát).
- Chọn kiểu chân kết nối (chân đứng hay chân sau) và kích thước/loại ren.
- Xác định có cần dầu giảm chấn không?
- Có cần các tính năng đặc biệt (tiếp điểm điện, dạng màng, chênh áp) không?
- Chọn cấp chính xác phù hợp với yêu cầu.
Đại lý phân phối đồng hồ áp suất Wise tại Việt Nam:
Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, có CO/COC đầy đủ và chế độ bảo hành tốt, bạn nên liên hệ với các đại lý ủy quyền của Wise tại Việt Nam
Công ty TNHH Thiết bị HT Việt Nam
Địa chỉ: Số 82C, Ngõ 885 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Email: kd1@thietbiht.com
Mr. Ngọc 0916 521 138