Công tắc áp suất Danfoss KP36
Công tắc áp suất Danfoss KP36 (hay còn gọi là Rơ le áp suất KP36) là một thiết bị cơ điện phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp để giám sát và điều khiển áp suất chất lỏng hoặc khí.
Danfoss KP36 là một bộ chuyển đổi áp suất đơn (Single Pressure Switch) được sản xuất bởi Danfoss, với vai trò chính là phát hiện sự thay đổi áp suất trong hệ thống và đóng/ngắt mạch điện tương ứng ở một ngưỡng áp suất đã được cài đặt trước.
1. Thông số kỹ thuật chính (Part No: 060-110891)
2. Ứng dụng phổ biến
Danfoss KP36 là thiết bị linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi nhờ dải đo trung áp (Medium pressure) phù hợp với nhiều hệ thống:
-
Hệ thống Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Được dùng để giám sát áp lực nước trong đường ống, kích hoạt bơm dự phòng hoặc hệ thống báo động khi áp suất giảm dưới mức an toàn (áp suất Min).
-
Hệ thống Máy nén khí & Khí nén: Kiểm soát áp suất trong bình chứa khí, tự động bật máy nén khi áp suất giảm và ngắt máy khi đạt ngưỡng tối đa.
-
Hệ thống Lạnh công nghiệp (HVAC/R): Sử dụng trong các hệ thống lạnh sử dụng môi chất FREON (không dùng cho Amoniac), thường dùng để kiểm soát áp suất ngưng tụ.
-
Hệ thống Bơm nước: Điều khiển tự động bơm nước duy trì áp suất ổn định trong các tòa nhà cao tầng, hệ thống cấp nước sinh hoạt.
3. Ưu điểm nổi bật của KP36
-
Độ chính xác và tin cậy cao: Đảm bảo khả năng kiểm soát áp suất ổn định, là yếu tố then chốt để bảo vệ thiết bị.
-
Dễ dàng điều chỉnh: Người dùng có thể dễ dàng cài đặt điểm áp suất ngắt (RANGE) và độ chênh lệch (DIFF) bằng vít điều chỉnh bên trong.
-
Thiết kế bền bỉ: Cấu tạo chắc chắn, chống rung tốt, đảm bảo tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Tương thích rộng: Phù hợp với nhiều môi chất như khí, nước, dầu và các môi chất lạnh phổ biến.
4. Hướng dẫn cài đặt Công tắc áp suất Danfoss KP36
Công tắc áp suất KP36 được thiết kế với hai vít điều chỉnh chính nằm bên trong vỏ, sau khi bạn tháo nắp bảo vệ.
Hiểu công thức hoạt động
Nguyên lý hoạt động của KP36 dựa trên hai điểm áp suất: Cut-Out (điểm ngắt) và Cut-In (điểm khởi động lại).
Ví dụ thực tế: Bạn muốn máy bơm (hoặc máy nén) ngắt khi áp suất đạt 10 bar và khởi động lại khi áp suất giảm xuống 6 bar.
-
RANGE (Cut-Out) =
-
DIFF (Chênh lệch) =
Các bước điều chỉnh cụ thể
Bước 1: Điều chỉnh RANGE (Vít bên trái)
Vít điều chỉnh RANGE thường là vít lớn hơn và nằm ở bên trái. Vít này xác định điểm áp suất cao nhất (Cut-Out) mà tại đó công tắc sẽ ngắt mạch điện (tắt bơm/máy nén).
-
Xác định giá trị Cut-Out mong muốn (ví dụ: 10 bar).
-
Xoay vít RANGE: Vặn vít theo chiều kim đồng hồ để tăng giá trị áp suất ngắt, và ngược chiều kim đồng hồ để giảm giá trị áp suất ngắt.
-
Quan sát thang đo: Vặn cho đến khi vạch chỉ thị trên thang đo RANGE đạt đến giá trị áp suất ngắt mong muốn của bạn (10 bar).
Bước 2: Điều chỉnh DIFFERENTIAL (Vít bên phải)
Vít điều chỉnh DIFFERENTIAL (DIFF) thường là vít nhỏ hơn và nằm ở bên phải. Vít này xác định độ chênh lệch giữa điểm ngắt (Cut-Out) và điểm khởi động lại (Cut-In).
-
Xác định giá trị DIFF mong muốn (ví dụ: 4 bar).
-
Xoay vít DIFF: Vặn vít theo chiều kim đồng hồ để tăng độ chênh lệch, và ngược chiều kim đồng hồ để giảm độ chênh lệch.
-
Quan sát thang đo: Vặn cho đến khi vạch chỉ thị trên thang đo DIFF đạt đến giá trị độ chênh lệch mong muốn của bạn (4 bar).
Tóm tắt lại ví dụ (10 bar và 6 bar)
Công ty TNHH Thiết bị HT Việt Nam
Địa chỉ: Số 82C, Ngõ 885 Tam Trinh, Phường Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Email: kd1@thietbiht.com
Mr. Ngọc 0916 521 138